Characters remaining: 500/500
Translation

mơ hồ

Academic
Friendly

Từ "mơ hồ" trong tiếng Việt có nghĩakhông rõ ràng, không cụ thể, hoặc thiếu chính xác. Khi sử dụng từ này, người nghe hoặc người đọc có thể cảm thấy khó hiểu hoặc không nắm bắt được ý nghĩa chính xác của thông tin được truyền đạt.

dụ sử dụng từ "mơ hồ":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Câu trả lời của anh ấy rất mơ hồ, tôi không thể hiểu được ý của anh ấy."
    • Trong dụ này, câu trả lời không rõ ràng, khiến người nghe khó hiểu.
  2. Trong văn viết:

    • "Bài báo này nhiều thông tin mơ hồ, cần phải làm hơn."
    • đây, thông tin không được trình bày một cách rõ ràng chính xác.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Những kế hoạch của công ty vẫn còn mơ hồ, chưa thông tin cụ thể về thời gian triển khai."
    • Câu này cho thấy rằng kế hoạch chưa được xác định rõ ràng, gây khó khăn trong việc thực hiện.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mơ hồ (tính từ): Dùng để miêu tả một điều đó không rõ ràng.
  • Mơ hồ hóa (động từ): Hành động làm cho một điều đó trở nên không rõ ràng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mập mờ: Cũng có nghĩa tương tự như "mơ hồ", nhưng thường ám chỉ sự không rõ ràng trong hình thức hoặc cách trình bày.

    • dụ: "Nội dung bài thuyết trình của ấy mập mờ, khó hiểu."
  • Lấp lửng: Mang nghĩa không rõ ràng, thường dùng để chỉ những lời hứa hoặc cam kết không cụ thể.

    • dụ: "Anh ta chỉ nói lấp lửng về việc sẽ giúp đỡ không đưa ra thời gian cụ thể."
Nghĩa khác:
  • "Mơ hồ" cũng có thể sử dụng để chỉ cảm giác không rõ ràng trong tâm trí hoặc cảm xúc, dụ: "Tôi một cảm giác mơ hồ về điều đó sắp xảy ra."
Tóm lại:

"Mơ hồ" một từ rất hữu ích để diễn tả sự không rõ ràng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. t. Không rõ rệt, thiếu chính xác: Lời nói mơ hồ.

Similar Spellings

Words Containing "mơ hồ"

Comments and discussion on the word "mơ hồ"